Characters remaining: 500/500
Translation

foot-and-mouth disease

/'futən'mauθdi'zi:z/
Academic
Friendly
Giải thích từ "foot-and-mouth disease"

"Foot-and-mouth disease" (tạm dịch: "sốt lở mồm long móng") một bệnh truyền nhiễm do virus gây ra, thường ảnh hưởng đến các loài động vật móng chẻ (như , cừu lợn). Bệnh này gây ra các vết loét đau đớnmiệng giữa các móng của động vật, dẫn đến tình trạng suy giảm sức khỏe khả năng sinh sản của chúng.

Cách sử dụng từ
  1. Danh từ: "Foot-and-mouth disease" được sử dụng như một danh từ không đếm được trong tiếng Anh.

    • dụ: "The government has implemented strict measures to prevent the spread of foot-and-mouth disease." (Chính phủ đã thực hiện các biện pháp nghiêm ngặt để ngăn chặn sự lây lan của bệnh sốt lở mồm long móng.)
  2. Cách sử dụng nâng cao: Trong các văn bản khoa học hoặc thú y, bạn có thể thấy từ này được sử dụng trong các ngữ cảnh kỹ thuật hơn.

    • dụ: "Outbreaks of foot-and-mouth disease can have significant economic impacts on the livestock industry." (Sự bùng phát của bệnh sốt lở mồm long móng có thể gây ra tác động kinh tế lớn đến ngành chăn nuôi.)
Các từ gần giống từ đồng nghĩa
  • Bệnh truyền nhiễm: infectious disease
  • Virus: virus
  • Động vật móng chẻ: cloven-hoofed animals
  • Nhiễm trùng: infection
Các cụm từ thành ngữ liên quan
  • Outbreak: sự bùng phát (dùng để chỉ khi bệnh xuất hiện một cách đột ngột lan rộng).

    • dụ: "The recent outbreak of foot-and-mouth disease has caused alarm among farmers." (Sự bùng phát gần đây của bệnh sốt lở mồm long móng đã gây lo ngại cho nông dân.)
  • Quarantine: cách ly (để ngăn chặn sự lây lan của bệnh).

    • dụ: "Animals showing symptoms of foot-and-mouth disease must be placed under quarantine." (Các động vật triệu chứng của bệnh sốt lở mồm long móng phải được cách ly.)
Lưu ý
  • Biến thể: "Foot-and-mouth disease" không nhiều biến thể khác nhau, nhưng trong một số ngữ cảnh, có thể được đề cập đến bằng tên viết tắt FMD.
  • Ý nghĩa khác: Không nhiều nghĩa khác cho từ này, chủ yếu chỉ về một loại bệnh cụ thể.
danh từ
  1. (thú y học) sốt lở mồn long móng, sốt aptơ

Comments and discussion on the word "foot-and-mouth disease"